Thursday, November 19, 2015

Hướng dẫn cơ bản Alchemist

Được coi như một trong những carrier hạng nặng với tốc độ đánh cao hàng đầu trong DOTA 2 nhưng trong năm vừa qua, Alchemist từng được đưa vào vị trí support. Hãy cùng tìm hiểu cách chơi Alchemist theo hướng Support qua bài hướng dẫn Guide DOTA 2.

    Alchemist từng là hot carrier một thời nhờ khả năng farm tiền tuyệt đỉnh, tốc độ đánh và khả năng tank cực tốt nhờ Ultimate của mình. Tuy nhiên, sau khi được chỉnh sửa lại Ultimate, độ hot của anh chàng đã giảm đi khá nhiều và ít khi xuất hiện trong các game thi đấu chuyên nghiệp. Trong thời gian vừa qua, một số team thi đấu đã khá sáng tạo khi đưa Alchemist vào vị trí support và hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách chơi của Alchemist theo hướng hỗ trợ khá "dị và lạ" này qua bài hướng dẫnGuide DOTA 2 dưới đây.
    1, Thông tin chỉ số

    Strength: 25 (+1.8/level)
    Agility: 11 (+1.2/level)
    Intelligence: 25 (+1.8/level)
    Lượng máu gốc (Level 1/25): 625/1822
    Mana: 325/1144
    Sát thương: 49-58 / 112-121
    Tầm đánh: Cận chiến
    Armor: 1.54/8.37
    Tốc độ di chuyển: 295
    Đánh giá: Lượng chỉ số cộng thêm của Alchemist thực sự không hề lớn, sát thương tay cũng không quá cao khi so sánh với các hero khác. Vậy khi đưa vào vị trí support, điểm lợi của Alchemist nằm ở đâu? Đầu tiên, đó là khả năng choáng, trừ giáp để đi gank lẻ, thứ hai chính là ở ultimate cho khả năng di chuyển cơ động và hồi máu, mana khá tốt. Cuối cùng, khi trận đấu bị kéo dài về late game, Alchemist cũng có thể chuyển hướng đi farm và trở thành một carrier khác cho team.
    2, Thông tin kĩ năng
    Acid Spray
    Acid Spray
    Alchemist tung ra một lọ hóa chất, làm cả một vùng bị bao phủ bởi axit. Những kẻ địch đứng trong vùng này sẽ bị giảm giáp và nhận sát thương mỗi giây.

    Tầm sử dụng: 900
    Tầm ảnh hưởng: 625
    Sát thương mỗi giây: 12/16/20/24
    Giáp bị trừ: 4/5/6/7
    Thời gian tác dụng: 16s

    Mana tiêu tốn: 130/140/150/160
    Thời gian hồi: 22s

    Unstable Concoction
    Unstable Concoction
    Alchemist ủ một bình hóa chất và ném nó về phía đối phương, gây sát thương và làm choáng một vùng quanh đó. Bình hóa chất được ủ càng lâu thì sát thương và thời gian làm choáng sẽ càng lớn. Sau 5s, bình hóa chất sẽ đạt sát thương tối đa. Nếu sau 5.5 giây kẻ từ lúc ủ mà Alchemist không ném đi, bình hóa chất này sẽ tự phát nổ và gây sát thương lên người Alchemist.

    Thời gian ủ tối đa: 5.5s
    Sát thương tối đa: 150/220/290/360
    Thời gian choáng tối đa: 1.75/2.5/3.25/4s

    Mana tiêu tốn: 120
    Thời gian hồi: 16s

    Greevil's Greed
    Greevil's Greed
    Alchemist nhận thêm vàng mỗi khi hắn tiêu diệt một mục tiêu. Trong vòng 30s sau đó, lượng vàng cộng thêm có thể được cộng dồn lại cho tới khi đạt tối đa.

    Vàng cộng thêm khởi điểm: 6/8/10/12
    Cộng thêm mỗi khi diệt 1 đơn vị: 3
    Vàng cộng thêm tối đa: 12/20/28/36
    Thời gian tính cộng thêm: 30s

    Chemical Rage
    Chemical Rage
    Alchemist làm con Orge mà hắn đang cưỡi phát điên lên, giúp tăng tốc độ hồi phục, tốc độ di chuyển và giảm thời gian đánh cơ bản của hắn.

    Thời gian biến thân: 0.35s
    Thời gian đánh cơ bản: 1.4/1.2/1s
    Tốc độ hồi máu tăng thêm: 50/75/100
    Tốc độ hồi mana tăng thêm: 3/7.5/12
    Tốc độ di chuyển tăng thêm: 30/40/60
    Thời gian duy trì: 25s

    Mana tiêu tốn: 50/100/150
    Thời gian hồi: 45s

    3, Hướng dẫn tăng kĩ năng
    Mini Guide DOTA 2: Alchemist theo hướng Support
    Bạn nên tăng tối đa kĩ năng Unstable Concoction trước để đi gank sớm và có thể ép lane từ đầu. Kĩ năng Acid Spray nên được tăng sau đó để có thể farm cùng support khác trong rừng hoặc tạo một vùng lợi thế khi combat. Greevil's Greed nên tăng về late game khi bạn có thể farm và chuyển hướng làm carrier.
    4, Hướng dẫn mua item
    Mini Guide DOTA 2: Alchemist theo hướng Support
    Ở giai đoạn đầu game, bạn nên mua Courier cùng ward thường xuyên để đảm bảo tầm nhìn cho team, bảo kê cho carrier farm.
    Mini Guide DOTA 2: Alchemist theo hướng Support
    Giai đoạn giữa game, bạn có thể tùy tình hình mà chọn lên item phù hợp. Nếu bạn "xanh" thì có thể dành tiền lên Blink Dagger để các pha làm choáng của mình trở nên bất ngờ hơn. Ngoài ra thì các item support khác như Mekansm, Medallion of Courage...
    Mini Guide DOTA 2: Alchemist theo hướng Support
    Khi về late game, bạn có thể tận dụng thời gian này để chuyển hướng đi farm và mua những item cho khả năng tank, gây sát thương như một carrier bình thường.
    5, Một số lưu ý khi chơi Alchemist theo hướng support
    - Ở giai đoạn đầu, không nên lạm dụng nhiều Acid Spray bởi kĩ năng này sẽ đẩy creep lên cao, khiến carrier team ta dễ bị gank khi farm.
    Không nên dùng Acid Spray liên tục vì dễ hết mana và làm creep bị đẩy lên cao
    Không nên dùng Acid Spray liên tục vì dễ hết mana và làm creep bị đẩy lên cao
    - Hãy đi cùng một support có khả năng stun hoặc slow để giữ chân mục tiêu lại khi bạn dùng Unstable Concoction.
    - Nếu tình hình có vẻ yên bình, ít combat thì bạn có thể tiến ra bãi quái Ancient để stack cho carrier farm hoặc bạn cũng có thể tự farm chúng bằng Acid Spray.
    Nếu "rảnh rỗi", bạn có thể đi stack creep rừng và farm bằng Acid Spray
    Nếu "rảnh rỗi", bạn có thể đi stack creep rừng và farm bằng Acid Spray
    - Hãy chủ động mua smoke để đi gank cùng team, tránh để carrier đối thủ farm tự do.

    0 nhận xét:

    Post a Comment